phòng khi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng khi+
- In anticipation of, in case of, against
- Phòng khi mưa gió
Against a rainy day
- Phòng khi mưa gió
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng khi"
- Những từ có chứa "phòng khi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 572